Từ "gạch chịu lửa" trong tiếng Việt chỉ loại gạch có khả năng chịu được nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hoặc phá hủy. Loại gạch này thường được sử dụng trong các công trình như lò nướng, lò nung, hoặc những nơi có nhiệt độ cao.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản:
Câu phức tạp:
Các cách sử dụng nâng cao:
Chuyên ngành: Trong ngành xây dựng hay công nghiệp, gạch chịu lửa thường được nhắc đến khi bàn về các vật liệu chịu nhiệt và cách chúng ảnh hưởng đến hiệu suất của thiết bị.
Kỹ thuật: "Gạch chịu lửa được phân loại theo khả năng chịu nhiệt, có loại chịu được 1000°C, có loại lên đến 1600°C."
Phân biệt các biến thể:
Gạch chịu nhiệt: Gạch này cũng có khả năng chịu nhiệt nhưng không nhất thiết phải chịu được nhiệt độ cao như gạch chịu lửa.
Gạch thông thường: Không có khả năng chịu nhiệt, dễ bị biến dạng dưới nhiệt độ cao.
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Gạch chịu nhiệt: Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh tương tự, nhưng thường không ám chỉ đến nhiệt độ cao như gạch chịu lửa.
Vật liệu chịu nhiệt: Khái niệm rộng hơn, bao gồm nhiều loại vật liệu khác ngoài gạch.
Các từ gần giống:
Gạch nung: Loại gạch thường được sản xuất bằng cách nung ở nhiệt độ cao nhưng không nhất thiết có khả năng chịu lửa.
Gạch xây dựng: Là loại gạch dùng trong xây dựng thông thường, không có khả năng chịu nhiệt cao.